Trực Tiếp Xổ Số Bình Định, XSBDI Ngày 25/04/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - KQXS BDI
T.Năm | Loại vé: XSBDI |
100N | 98 |
200N | 288 |
400N | 5186 3211 7358 |
1TR | 4623 |
3TR | 62990 97757 43117 51659 47174 19987 20573 |
10TR | 07704 72501 |
15TR | 94393 |
30TR | 16539 |
2Tỷ | 288648 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 25/04/2024
0 | 04 01 | 5 | 58 57 59 |
1 | 11 17 | 6 | |
2 | 23 | 7 | 74 73 |
3 | 39 | 8 | 88 86 87 |
4 | 48 | 9 | 98 90 93 |
Bình Định - 25/04/2024
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2990 | 3211 2501 | 4623 0573 4393 | 7174 7704 | 5186 | 7757 3117 9987 | 98 288 7358 8648 | 1659 6539 |
Thống kê Xổ Số Bình Định - Xổ số Miền Trung đến Ngày 25/04/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
44
25 lần
72
20 lần
19
18 lần
76
16 lần
03
15 lần
32
14 lần
85
14 lần
13
13 lần
46
13 lần
61
13 lần
21
12 lần
55
11 lần
05
9 lần
24
9 lần
51
9 lần
64
9 lần
80
9 lần
22
8 lần
56
8 lần
02
7 lần
08
7 lần
10
7 lần
37
7 lần
62
7 lần
95
7 lần
96
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
83 | 5 Lần | Không tăng | |
60 | 4 Lần | Không tăng | |
31 | 3 Lần | Không tăng | |
79 | 3 Lần | Không tăng | |
93 | 3 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
93 | 6 Lần | Tăng 1 | |
10 | 5 Lần | Không tăng | |
83 | 5 Lần | Không tăng | |
20 | 4 Lần | Không tăng | |
23 | 4 Lần | Tăng 1 | |
31 | 4 Lần | Không tăng | |
33 | 4 Lần | Giảm 1 | |
40 | 4 Lần | Không tăng | |
41 | 4 Lần | Không tăng | |
60 | 4 Lần | Không tăng | |
92 | 4 Lần | Không tăng | |
97 | 4 Lần | Giảm 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
87 | 11 Lần | Tăng 1 | |
11 | 10 Lần | Tăng 1 | |
33 | 10 Lần | Không tăng | |
93 | 10 Lần | Tăng 1 | |
10 | 9 Lần | Không tăng | |
29 | 9 Lần | Không tăng | |
40 | 9 Lần | Giảm 1 | |
98 | 9 Lần | Tăng 1 | |
20 | 8 Lần | Giảm 1 | |
25 | 8 Lần | Không tăng | |
35 | 8 Lần | Không tăng | |
38 | 8 Lần | Không tăng | |
41 | 8 Lần | Không tăng | |
50 | 8 Lần | Không tăng | |
64 | 8 Lần | Không tăng | |
83 | 8 Lần | Giảm 1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bình Định TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
6 Lần | 4 | 0 | 11 Lần | 3 | ||
9 Lần | 3 | 1 | 11 Lần | 2 | ||
8 Lần | 0 | 2 | 7 Lần | 1 | ||
12 Lần | 1 | 3 | 11 Lần | 1 | ||
10 Lần | 2 | 4 | 8 Lần | 2 | ||
7 Lần | 3 | 5 | 6 Lần | 0 | ||
10 Lần | 2 | 6 | 8 Lần | 2 | ||
9 Lần | 1 | 7 | 8 Lần | 4 | ||
11 Lần | 0 | 8 | 9 Lần | 2 | ||
8 Lần | 2 | 9 | 11 Lần | 1 |